Có 5 kết quả:

事宜 shì yí ㄕˋ ㄧˊ适宜 shì yí ㄕˋ ㄧˊ適宜 shì yí ㄕˋ ㄧˊ释疑 shì yí ㄕˋ ㄧˊ釋疑 shì yí ㄕˋ ㄧˊ

1/5

shì yí ㄕˋ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thu xếp, sắp đặt

Từ điển Trung-Anh

(1) matters
(2) arrangements

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) suitable
(2) appropriate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) suitable
(2) appropriate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispel doubts
(2) to clear up difficulties

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispel doubts
(2) to clear up difficulties

Bình luận 0