Có 5 kết quả:
事宜 shì yí ㄕˋ ㄧˊ • 适宜 shì yí ㄕˋ ㄧˊ • 適宜 shì yí ㄕˋ ㄧˊ • 释疑 shì yí ㄕˋ ㄧˊ • 釋疑 shì yí ㄕˋ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thu xếp, sắp đặt
Từ điển Trung-Anh
(1) matters
(2) arrangements
(2) arrangements
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suitable
(2) appropriate
(2) appropriate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suitable
(2) appropriate
(2) appropriate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispel doubts
(2) to clear up difficulties
(2) to clear up difficulties
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispel doubts
(2) to clear up difficulties
(2) to clear up difficulties
Bình luận 0